Phiên âm : jí shì fèn sú.
Hán Việt : tật thế phẫn tục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對不合理的社會型態或風尚表示憤慨。如:「失意的人難免會有疾世憤俗之慨!」也作「忿世嫉俗」、「憤世嫉俗」。